Có 1 kết quả:

底料 dǐ liào ㄉㄧˇ ㄌㄧㄠˋ

1/1

dǐ liào ㄉㄧˇ ㄌㄧㄠˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) base ingredient
(2) base (cooking)
(3) primer (paint)

Bình luận 0